Facebook
From Emerald Bongo, 1 Year ago, written in Plain Text.
Embed
Download Paste or View Raw
Hits: 13987
  1. 1. Từ ngữ cấm
  2. thuốc lá
  3. mụn
  4. sẹo
  5. yếu sinh lý
  6. giảm cân
  7. tăng cân
  8. rượu
  9. xương khớp
  10. viêm
  11. thực phẩm chức năng
  12. ăn kiêng
  13. hộ chiếu
  14. bằng lái xe
  15. sổ đỏ
  16. sổ hộ khẩu
  17. hẹn hò
  18. thuốc
  19. súng
  20. pháo
  21. =======
  22. 2.  Phân biệt chủng tộc, quốc gia
  23. Ông kia
  24. bà nọ
  25. chú
  26. anh em
  27. Nữ giới
  28. Nam giới
  29. Nước Anh
  30. Pháp
  31. Đức
  32. Mỹ
  33. Hoa Kỳ
  34. người da đen
  35. người da trắng
  36. dân tộc
  37. da đen
  38. da trắng
  39. mọi rợ
  40. ===========
  41. 3. CAM KẾT
  42. cam kết hiệu quả
  43. 100%
  44. tuyệt đối
  45. chắc chắn
  46. hiệu quả
  47. trị dứt điểm
  48. cam kết
  49. trị mụn
  50. trị sẹo
  51. chữa hói đầu
  52. đảm bảo
  53.  
  54. ========
  55. 4. Hình ảnh cận cảnh bộ phận cơ thể
  56. sex
  57. bikini
  58. áo tắm
  59. da thịt
  60. hở hang
  61. ==============
  62. 5. So sánh: Before After
  63. trước
  64. sau
  65. sau đó
  66. trong 7 ngày
  67. =============
  68. 6.Bản quyền thương hiệu
  69. Gucci
  70. Armani
  71. Pepsi
  72. Cocacola
  73. Puma
  74. Zara
  75.